Có 4 kết quả:

勾划 gōu huà ㄍㄡ ㄏㄨㄚˋ勾劃 gōu huà ㄍㄡ ㄏㄨㄚˋ勾画 gōu huà ㄍㄡ ㄏㄨㄚˋ勾畫 gōu huà ㄍㄡ ㄏㄨㄚˋ

1/4

Từ điển phổ thông

phác thảo, phác hoạ

Từ điển Trung-Anh

(1) to sketch
(2) to delineate

Từ điển phổ thông

phác thảo, phác hoạ

Từ điển Trung-Anh

(1) to sketch
(2) to delineate

Từ điển Trung-Anh

(1) to sketch out
(2) to delineate

Từ điển Trung-Anh

(1) to sketch out
(2) to delineate