Có 4 kết quả:
勾划 gōu huà ㄍㄡ ㄏㄨㄚˋ • 勾劃 gōu huà ㄍㄡ ㄏㄨㄚˋ • 勾画 gōu huà ㄍㄡ ㄏㄨㄚˋ • 勾畫 gōu huà ㄍㄡ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
phác thảo, phác hoạ
Từ điển Trung-Anh
(1) to sketch
(2) to delineate
(2) to delineate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
phác thảo, phác hoạ
Từ điển Trung-Anh
(1) to sketch
(2) to delineate
(2) to delineate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sketch out
(2) to delineate
(2) to delineate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sketch out
(2) to delineate
(2) to delineate
Bình luận 0